nằng nặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằng nặc+
- Ask with annoying insistence
- Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi
The little boy asked with annoying insistence to be taken for a walk
- Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằng nặc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nằng nặc":
nằng nặc nặng nhọc nhung nhúc nhưng nhức nòng nực nóng nực nồng nặc nồng nực
Lượt xem: 594